CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CƠ BẢN | Cập nhật đến quý 2/2024 |
Tăng trưởng doanh thu | -9.71 |
Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế | -28.99 |
Tăng trưởng Tổng tài sản | -3.96 |
ROA | 1.02 |
ROE | 1.74 |
ROA 4 quý gần nhất | 4.00 |
ROE 4 quý gần nhất | 6.95 |
Khả năng thanh toán hiện hành | 1.41 |
Khả năng thanh toán nhanh | 0.70 |
Tổng nợ/Vốn chủ sở hữu | 0.67 |
Chỉ số đòn bẩy (Tổng Tài sản/Vốn chủ sở hữu) | 1.67 |
CHỈ TIÊU BÁO CÁO | Cập nhật đến quý 2/2024 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 493,930 |
Lãi gộp từ bán hàng và dịch vụ | 52,029 |
Lãi/lỗ thuần từ HĐKD | 19,206 |
Lãi/lỗ kế toán trước thuế | 22,850 |
Lợi nhuận (lỗ) sau thuế TNDN | 18,430 |
Tài sản ngắn hạn | 837,180 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,765,531 |
Nợ ngắn hạn | 593,619 |
Nợ dài hạn | 115,666 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,056,246 |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 823,418 |
ĐV: Triệu đồng |